Có 2 kết quả:
伪朝 wěi cháo ㄨㄟˇ ㄔㄠˊ • 偽朝 wěi cháo ㄨㄟˇ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bogus dynasty
(2) pretender
(2) pretender
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bogus dynasty
(2) pretender
(2) pretender
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0